VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
紀要
Phiên âm :
jì yào.
Hán Việt :
kỉ yếu.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
新聞紀要.
紀錄片兒 (jì lù piān r) : phim tài liệu; phim phóng sự
紀念碑 (jìniàn bēi) : kỉ niệm bi
紀曉嵐 (jì xiǎo lán) : kỉ hiểu lam
紀念 (jìniàn) : kỉ niệm
紀念冊 (jìniàn cè) : sổ lưu niệm; sổ kỷ niệm
紀錄 (jì lù) : ghi lại; ghi chép
紀行 (jì xíng) : kỉ hành
紀念日 (jìniàn rì) : ngày kỷ niệm
紀念塔 (jì niàn tǎ) : kỉ niệm tháp
紀綱 (jì gāng) : kỷ cương; phép tắc
紀念館 (jì niàn guǎn) : kỉ niệm quán
紀昀 (jì yún) : kỉ quân
紀元 (jì yuán) : kỷ nguyên
紀事本末體 (jì shì běn mò tǐ) : thể Kỷ Sự Bản Mạt
紀念幣 (jì niàn bì) : kỉ niệm tệ
紀實 (jì shí) : kỉ thật
Xem tất cả...