Phiên âm : fèn gāng lǐ zhí tóu zi.
Hán Việt : phẩn hang lí trịch đầu tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)沒跑兒。意謂沒有法子逃避。《兒女英雄傳》第三七回:「老爺如此一指點, 她這纔糞缸裡擲骰子──沒跑了, 萬分無奈, 只得鼻子裡閉著氣, 只用兩指頭捏著那煙袋桿兒去點。」