Phiên âm : fèn tǔ zhī qiáng bù kě wū.
Hán Việt : phẩn thổ chi tường bất khả ô.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用穢土築成的牆難以粉刷好。比喻劣質之物, 難以造就。《論語.公冶長》:「宰予晝寢。子曰:『朽木不可雕也;糞土之牆不可杇也。』」元.王氏〈粉蝶兒.江景蕭疏套.耍孩兒曲〉:「斗筲之器成何用?糞土之牆不可杇。」