VN520


              

糞筐

Phiên âm : fèn kuāng.

Hán Việt : phẩn khuông .

Thuần Việt : sọt đựng phân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. sọt đựng phân. 拾糞的時候用來盛糞的筐.