Phiên âm : fèn kuāng.
Hán Việt : phẩn khuông .
Thuần Việt : sọt đựng phân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. sọt đựng phân. 拾糞的時候用來盛糞的筐.