VN520


              

糞窖子

Phiên âm : fèn jiào zi.

Hán Việt : phẩn giáo tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

糞坑。《儒林外史》第二三回:「牛捉蹳他摜的發昏, 又摜倒在一個糞窖子跟前, 滾一滾就要滾到糞窖子裡面去。」