Phiên âm : fèn jiào zi.
Hán Việt : phẩn giáo tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
糞坑。《儒林外史》第二三回:「牛捉蹳他摜的發昏, 又摜倒在一個糞窖子跟前, 滾一滾就要滾到糞窖子裡面去。」