Phiên âm : fèn rǎng kū shì.
Hán Việt : phẩn nhưỡng quật thất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
汙穢的地室。唐.白行簡《李娃傳》:「自秋徂冬, 夜入於糞壤窟室, 晝則周遊廛肆。」