VN520


              

糞壤窟室

Phiên âm : fèn rǎng kū shì.

Hán Việt : phẩn nhưỡng quật thất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

汙穢的地室。唐.白行簡《李娃傳》:「自秋徂冬, 夜入於糞壤窟室, 晝則周遊廛肆。」