VN520


              

糖霜

Phiên âm : táng shuāng.

Hán Việt : đường sương .

Thuần Việt : lớp đường áo .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. lớp đường áo (lớp đường phủ bên ngoài thức ăn.). 粘在食物表面上的一層白糖.


Xem tất cả...