Phiên âm : táng shuāng.
Hán Việt : đường sương .
Thuần Việt : lớp đường áo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. lớp đường áo (lớp đường phủ bên ngoài thức ăn.). 粘在食物表面上的一層白糖.