VN520


              

糖精

Phiên âm : táng jīng.

Hán Việt : đường tinh .

Thuần Việt : đường hoá học.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đường hoá học. 有機化合物, 化學式C7H5NO3S. 無色晶體, 難溶于水. 糖精的鈉鹽為白色結晶粉末, 易溶于水, 比蔗糖甜300 - 500培, 可做食糖的代用品, 但沒有營養價值.


Xem tất cả...