Phiên âm : táng xī.
Hán Việt : đường hi .
Thuần Việt : nước đường; đường loãng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nước đường; đường loãng. 含水分較多的表芽糖, 淡黃色, 呈膠狀, 可用來制糖果、糕點等.