Phiên âm : táng mì.
Hán Việt : đường mật .
Thuần Việt : mật đường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mật đường. 含有糖、蛋白質和色素的黏稠物體, 是制糖的產物. 紅糖中就含有糖蜜.