Phiên âm : táng luó bo.
Hán Việt : đường la bặc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.藜科「甜蘿蔔」、「甜菜」的別名。參見「甜蘿蔔」條。2.蜜餞的胡蘿蔔。糖蘿蔔(學名:Betavulgarisvar.saccharifera)爲藜科甜菜屬下的一個變種.**...閱讀更多
1. củ cải đường。甜菜的通稱。2. mứt củ cải。蜜餞的胡蘿蔔。