VN520


              

糖蘿蔔

Phiên âm : táng luó bo.

Hán Việt : đường la bặc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.藜科「甜蘿蔔」、「甜菜」的別名。參見「甜蘿蔔」條。2.蜜餞的胡蘿蔔。
糖蘿蔔(學名:Betavulgarisvar.saccharifera)爲藜科甜菜屬下的一個變種.**...閱讀更多

1. củ cải đường。
甜菜的通稱。
2. mứt củ cải。
蜜餞的胡蘿蔔。


Xem tất cả...