Phiên âm : táng yī pào dàn.
Hán Việt : đường y pháo đạn.
Thuần Việt : viên đạn bọc đường; mật ngọt chết ruồi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
viên đạn bọc đường; mật ngọt chết ruồi. 比喻腐蝕、拉攏、拖人下水的手段. 簡稱糖彈.