VN520


              

糖衣炮彈

Phiên âm : táng yī pào dàn.

Hán Việt : đường y pháo đạn.

Thuần Việt : viên đạn bọc đường; mật ngọt chết ruồi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

viên đạn bọc đường; mật ngọt chết ruồi. 比喻腐蝕、拉攏、拖人下水的手段. 簡稱糖彈.


Xem tất cả...