Phiên âm : táng hú lu.
Hán Việt : đường hồ lô .
Thuần Việt : mứt quả; mứt ghim .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mứt quả; mứt ghim (thành xâu.). (糖葫蘆兒)一種食品, 用竹簽把山楂果或海棠果等穿成一串兒, 蘸上熔化的冰糖、白糖或麥芽糖而制成. 也叫冰糖葫蘆.