Phiên âm : táng luó bo.
Hán Việt : đường la bốc.
Thuần Việt : củ cải đường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
củ cải đường甜菜的通称mứt củ cải蜜饯的胡萝卜