VN520


              

糖苷

Phiên âm : táng gān.

Hán Việt : đường 苷 .

Thuần Việt : glu-cô-xít .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

glu-cô-xít (glucoside). 甙.


Xem tất cả...