VN520


              

粥少僧多

Phiên âm : zhōu shǎo sēng duō.

Hán Việt : CHÚC THIỂU TĂNG ĐA.

Thuần Việt : mật ít ruồi nhiều; cháo ít sư nhiều; công việc ít,.

Đồng nghĩa : 杯水車薪, 人浮於事, .

Trái nghĩa : , .

mật ít ruồi nhiều; cháo ít sư nhiều; công việc ít, miệng ăn nhiều (ví với vật ít người nhiều không đủ chia.). 比喻東西少而人多, 不夠分配. 也說僧多粥少.