VN520


              

粟陳貫朽

Phiên âm : sù chén guàn xiǔ.

Hán Việt : túc trần quán hủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻生活富裕, 錢穀豐饒。參見「粟紅貫朽」條。明.無名氏《尋親記》第五齣:「你如今萬廩千倉, 粟陳貫朽, 每日勞勞碌碌, 使盡機謀, 如今半百之秋, 又無男女, 還不修善, 更待何時?」