VN520


              

粟帛

Phiên âm : sù bó.

Hán Việt : túc bạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

穀粟與布帛。《史記.卷六八.商君傳》:「僇力本業, 耕織致粟帛多者復其身。」《三國演義》第一一回:「融常使人遺以粟帛;母感融德, 故特使慈來救。」