Phiên âm : cū shēng cū qì.
Hán Việt : thô thanh thô khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大聲而粗魯的講話。如:「勸他不要粗聲粗氣的, 以免激怒了人。」