Phiên âm : cū xì.
Hán Việt : thô tế.
Thuần Việt : độ mịn; độ lớn; quy mô; kích thước; khổ; cỡ; số.
độ mịn; độ lớn; quy mô; kích thước; khổ; cỡ; số
粗细的程度
wǎnkǒu cūxì de gāngguǎn.
độ lớn miệng ống thép.
khéo vụng (trình độ, tay nghề); vẽ đẹp đẽ; tính tế nhị; tính tinh vi; tính cao thượng; vị ngon (rượu); sự đủ tuổi (