VN520


              

粗粮

Phiên âm : cū liáng.

Hán Việt : thô lương.

Thuần Việt : lương thực phụ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lương thực phụ (như ngô, khoai, sắn; đậu...); hoa màu (phân biệt với细粮 là lương thực chính như gạo, bột mì); thức ăn thô; chất xơ
一般指大米白面以外的食粮如玉米高粱豆类等(区别于'细粮')


Xem tất cả...