Phiên âm : cū qiǎn.
Hán Việt : thô thiển.
Thuần Việt : thô thiển; đơn giản; nông cạn; hời hợt; thiển cận.
thô thiển; đơn giản; nông cạn; hời hợt; thiển cận
浅显;不深奥
xiàng zhèyáng cūqiǎn de dàolǐ shì hěn róngyì dǒng de.
lí lẽ đơn giản như vậy thì rất dễ hiểu.