Phiên âm : cū huó.
Hán Việt : thô hoạt.
Thuần Việt : việc nặng; công việc nặng nhọc; lao động chân tay;.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 細活, .
việc nặng; công việc nặng nhọc; lao động chân tay; lao động thủ công. (粗活兒)指技術性較低、勞動強度較大的工作.