Phiên âm : cū zhì pǐn.
Hán Việt : thô chế phẩm .
Thuần Việt : sản phẩm sơ chế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sản phẩm sơ chế. 初步制成的毛坯產品.