Phiên âm : lì biàn yán.
Hán Việt : lạp biến nham.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在高溫、高壓的條件下所形成的一種粗粒狀變質岩。其特徵為含水量低。主要礦物有輝石、長石、石英、石榴石等。