Phiên âm : lì féi.
Hán Việt : lạp phì .
Thuần Việt : phân viên; phân dạng hạt; phân bón hạt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phân viên; phân dạng hạt; phân bón hạt. 顆粒肥料的簡稱.