Phiên âm : luó kuāng.
Hán Việt : 籮 khuông .
Thuần Việt : cái sọt; cái lố; cái giành.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cái sọt; cái lố; cái giành. 用竹子或柳條等編成的器具, 或圓或方, 或方底圓口, 用來盛糧食、蔬菜等.