VN520


              

籮擔

Phiên âm : luó dàn.

Hán Việt : 籮 đam.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用竹、籐條編製的擔子, 可用來盛物。《儒林外史》第一回:「也有挑著鍋的, 也有籮擔內挑著孩子的, 一個個面黃肌瘦, 衣裳襤褸。」