VN520


              

籍記

Phiên âm : jí jì.

Hán Việt : tịch kí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

登記。《宋史.卷一六○.選舉志六》:「嘉定十二年, 命監司、守臣舉十科政績所知自代, 露章列薦, 並籍記審察。」