VN520


              

籍帳

Phiên âm : jí zhàng.

Hán Việt : tịch trướng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

簿籍帳冊。《新唐書.卷四八.百官志三》:「其二, 察戶口流散, 籍帳隱沒, 賦役不均。」