VN520


              

篳門

Phiên âm : bì mén.

Hán Việt : tất môn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用荊竹樹枝編製的門。比喻貧寒人家。《左傳.宣公十二年》唐.孔穎達.正義:「以荊竹織門謂之篳門。」也作「蓽門」。