VN520


              

篳路襤褸

Phiên âm : bì lù lán lǚ.

Hán Việt : tất lộ lam lũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻創造事業的艱苦不易。參見「篳路藍縷」條。