VN520


              

篳路藍縷

Phiên âm : bì lù lán lǚ.

Hán Việt : tất lộ lam lũ .

Thuần Việt : gian khổ khi lập nghiệp.

Đồng nghĩa : 胼手胝足, 手足胼胝, .

Trái nghĩa : , .

gian khổ khi lập nghiệp. 篳路指柴車, 藍縷指破衣服. 《左傳》宣公十二年:"篳路藍縷, 以啟山林. "意思是說駕著柴車, 穿著破舊的衣服去開辟山林. 形容創業的艱苦.