Phiên âm : lán qiú.
Hán Việt : lam cầu.
Thuần Việt : bóng rổ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bóng rổ球类运动项目之一,把球投入对方防守的球架铁圈中算得分,得分多获胜篮球运动使用的球,用牛皮做壳,像胶做胆,也有全用橡胶制成的