Phiên âm : lán zi.
Hán Việt : lam tử.
Thuần Việt : làn xách; giỏ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làn xách; giỏ (đan bằng mây, tre hoặc làm bằng nhựa )用藤竹柳条塑料等编成的容器,上面有提梁càilánzǐ.làn xách rau.草篮子.cǎo lánzǐ.giỏ đựng cỏ.