Phiên âm : bì tóu shī fù.
Hán Việt : bề đầu sư phó.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
明代對理髮師傅的稱呼。如在《金瓶梅》第五二回中提到替西門慶梳頭理髮的「篦頭小周兒」。篦頭即梳頭。但除了梳頭外, 還兼挖耳朵和按摩。