Phiên âm : bì zi.
Hán Việt : bề tử.
Thuần Việt : lược bí; lược dầy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lược bí; lược dầy. 用竹子制成的梳頭用具, 中間有梁兒, 兩側有密齒.