VN520


              

篤篤寞寞

Phiên âm : dǔ dǔ mò mò.

Hán Việt : đốc đốc mịch mịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

徘徊或盤旋。元.劉庭信〈折桂令.想人生〉曲:「篤篤寞寞終歲巴結, 孤孤另另徹夜咨嗟。」也作「篤磨」。


Xem tất cả...