Phiên âm : gāo shī.
Hán Việt : cao sư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
熟悉操舟技巧的船夫。唐.杜甫〈水會渡〉詩:「篙師暗理楫, 歌笑輕波瀾。」《初刻拍案驚奇》卷一:「總因風伯太無情, 以致篙師多失色。」