Phiên âm : gāo gōng.
Hán Việt : cao công.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
操篙的船夫。《初刻拍案驚奇》卷二二:「而今在船上多年, 狀貌氣質, 也就是些篙工水手之類, 一般無二。」