VN520


              

箴尹

Phiên âm : zhēn yǐn.

Hán Việt : châm duẫn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

職官名。春秋時楚國諫官。《左傳.襄公十五年》:「公子追舒為箴尹, 屈蕩為連尹。」