Phiên âm : zhēn yǐn.
Hán Việt : châm duẫn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
職官名。春秋時楚國諫官。《左傳.襄公十五年》:「公子追舒為箴尹, 屈蕩為連尹。」