Phiên âm : kōng hóu.
Hán Việt : không hầu .
Thuần Việt : đàn Không .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đàn Không (loại đàn thời xưa, ít nhất có năm dây, nhiều nhất có hai mươi lăm dây). 古代弦樂器, 分臥式、豎式兩種, 弦數因樂器大小而不同, 最少的五根弦, 最多的二十五根 弦.