Phiên âm : guǎn jiàn.
Hán Việt : quản kiện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鎖鑰。《戰國策.趙策》:「天子巡狩, 諸侯辟舍, 納于筦鍵。」