VN520


              

筦鍵

Phiên âm : guǎn jiàn.

Hán Việt : quản kiện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鎖鑰。《戰國策.趙策》:「天子巡狩, 諸侯辟舍, 納于筦鍵。」