VN520


              

筦子

Phiên âm : guǎn zǐ.

Hán Việt : quản tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.春秋時管夷吾。參見「管夷吾」條。2.書名。學者輯錄管子學說而成。參見「管子」條。