Phiên âm : guǎn zǐ.
Hán Việt : quản tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.春秋時管夷吾。參見「管夷吾」條。2.書名。學者輯錄管子學說而成。參見「管子」條。