Phiên âm : cè dòng.
Hán Việt : sách động.
Thuần Việt : xách động; xúi giục; xúi bẩy; giật dây; gây.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xách động; xúi giục; xúi bẩy; giật dây; gây策划鼓动cèdòng zhèngbiànxách động đảo chính策动战争cèdòng zhànzhēnggây chiến tranh