Phiên âm : tǒng kù.
Hán Việt : đồng khố.
Thuần Việt : ống quần.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ống quần裤腿呈直筒状的裤子,裤腿膝部和最下端肥瘦略同