Phiên âm : tǒng wǎ.
Hán Việt : đồng ngõa.
Thuần Việt : ngói miếng; ngói miểng; ngói âm dương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngói miếng; ngói miểng; ngói âm dương. 半圓筒形的瓦.