Phiên âm : bǐ shì.
Hán Việt : bút thí .
Thuần Việt : thi viết .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thi viết (trái với thi vấn đáp). 要求把答案寫出來的考試方法. (區別于"口試").