Phiên âm : bǐ gǎn.
Hán Việt : bút can.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.筆的柄桿。例他在思考時, 習慣一手耍弄筆桿。2.借指文人的筆。例他是靠搖筆桿兒過活的。1.筆的柄桿。如:「他在思考時, 習慣一手耍弄筆桿。」2.借指文人的筆。如:「他是靠搖筆桿兒過活的。」