VN520


              

筆桿

Phiên âm : bǐ gǎn.

Hán Việt : bút can.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.筆的柄桿。例他在思考時, 習慣一手耍弄筆桿。2.借指文人的筆。例他是靠搖筆桿兒過活的。
1.筆的柄桿。如:「他在思考時, 習慣一手耍弄筆桿。」2.借指文人的筆。如:「他是靠搖筆桿兒過活的。」


Xem tất cả...