Phiên âm : bǐ jià.
Hán Việt : bút giá.
Thuần Việt : giá bút; giá để bút.
giá bút; giá để bút. (兒)用陶瓷、竹、木、金屬等制成的擱筆或插筆的架兒.
♦Dụng cụ để gác bút. ◇Đỗ Phủ 杜甫: Bút giá triêm song vũ, Thư thiêm ánh khích huân 筆架霑窗雨, 書籤映隙曛 (Đề Bách Đại huynh đệ san cư ốc bích 題柏大兄弟山居屋壁).